思案 [Tư Án]
しあん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy nghĩ cẩn thận; cân nhắc; suy ngẫm; suy tư; suy nghĩ

JP: ここが思案しあんのしどころだ。

VI: Đây là lúc phải suy nghĩ kỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

下衆げすのち思案しあん
Kẻ tiểu nhân mới nghĩ ngợi sau khi đã hành động.
かれ思案しあんれている。
Anh ấy đang suy tư.
とき思案しあんはもっともつよかなしみでもやわらげる。
Thời gian và suy nghĩ có thể làm dịu đi nỗi buồn lớn nhất.
わたしはいつコンピューターをうべきか思案しあんしている。
Tôi đang suy nghĩ không biết khi nào nên mua máy tính.
わたしたちは予約よやくをキャンセルすべきかどうか思案しあんした。
Chúng tôi đã suy nghĩ xem có nên hủy đặt chỗ hay không.
わたし彼女かのじょにそれについてこうかくまいか思案しあんした。
Tôi đã suy nghĩ liệu có nên hỏi cô ấy về điều đó không.

Hán tự

nghĩ
Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài

Từ liên quan đến 思案