検分
[Kiểm Phân]
見分 [Kiến Phân]
見分 [Kiến Phân]
けんぶん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra