点検 [Điểm Kiểm]
てんけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm tra chi tiết

JP: ゆるむすをすべて点検てんけんしてしっかりしめなさい。

VI: Hãy kiểm tra và siết chặt tất cả các nút thắt lỏng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すぐに点検てんけんします。
Tôi sẽ kiểm tra ngay.
かれ主要しゅようてん点検てんけんした。
Anh ấy đã kiểm tra những điểm chính.
あなたはくるま定期ていき点検てんけんをすべきです。
Bạn nên kiểm tra định kỳ xe hơi.
かれ課長かちょう書類しょるい点検てんけんさせられた。
Anh ấy đã bị sếp yêu cầu kiểm tra tài liệu.
そのくるま点検てんけんしてもらう必要ひつようがある。
Chiếc xe cần được kiểm tra.
彼女かのじょ自分じぶん英文えいぶん英国えいこくじん点検てんけんしてもらった。
Cô ấy đã nhờ một người Anh kiểm tra bài viết tiếng Anh của mình.
ここでは定期ていきてき安全あんぜん点検てんけん実施じっしします。
Chúng tôi thực hiện kiểm tra an toàn định kỳ ở đây.
しゅういち、その母親ははおや息子むすこ部屋へや点検てんけんする。
Mỗi tuần một lần, người mẹ kiểm tra phòng của con trai.
くれぐれも浄水じょうすい悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい業者ぎょうしゃ無料むりょう点検てんけん商法しょうほうにはご注意ちゅういください。
Xin hãy cẩn thận với những nhà bán hàng máy lọc nước đến tận nhà hay những lời mời kiểm tra miễn phí.

Hán tự

Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Kiểm kiểm tra; điều tra

Từ liên quan đến 点検