Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra kỹ lưỡng; điều tra cẩn thận; chọn lọc kỹ; thẩm tra
JP: 社の弁護士に暫定合意の内容を吟味してもらおう。
VI: Hãy để luật sư của công ty xem xét nội dung của thỏa thuận tạm thời.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
điều tra tội phạm; điều tra tội lỗi của ai đó
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
⚠️Từ viết tắt
người thắng cuộc (trong nhiều vòng, tức là một trò chơi đầy đủ)
🔗 吟味役
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
ngâm và thưởng thức thơ truyền thống