吟味 [Ngâm Vị]
ぎんみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm tra kỹ lưỡng; điều tra cẩn thận; chọn lọc kỹ; thẩm tra

JP: しゃ弁護士べんごし暫定ざんてい合意ごうい内容ないよう吟味ぎんみしてもらおう。

VI: Hãy để luật sư của công ty xem xét nội dung của thỏa thuận tạm thời.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

điều tra tội phạm; điều tra tội lỗi của ai đó

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hoa phú

⚠️Từ viết tắt

người thắng cuộc (trong nhiều vòng, tức là một trò chơi đầy đủ)

🔗 吟味役

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

ngâm và thưởng thức thơ truyền thống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

モノをときは、よく吟味ぎんみしてからいなさい。
Khi mua đồ, hãy cân nhắc kỹ trước khi mua.
最初さいしょに、この実験じっけん使用しようされた触媒しょくばいについて吟味ぎんみしたい。
Đầu tiên, tôi muốn xem xét kỹ lưỡng về chất xúc tác được sử dụng trong thí nghiệm này.
理論りろんをよりくわしく吟味ぎんみするまえに、いくつかの指摘してきをしておきたい。
Trước khi xem xét kỹ lưỡng lý thuyết, tôi muốn chỉ ra một số điểm.

Hán tự

Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 吟味