探索 [Thám Tác]
たんさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tìm kiếm; điều tra

JP: そのしま隅々すみずみまで探索たんさくされている。

VI: Hòn đảo đó đã được khám phá từng ngóc ngách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは南極なんきょく探索たんさくした。
Họ đã khám phá Nam Cực.
説明せつめいがたいものへの探索たんさくである。
Thơ là cuộc tìm kiếm những điều khó giải thích.
かれでその探索たんさく中止ちゅうしされた。
Việc tìm kiếm đã bị ngừng lại sau cái chết của anh ấy.
かれらはひがしアフリカのタンガニーカ探索たんさくした。
Họ đã khám phá hồ Tanganyika ở Đông Phi.
わたしたちはフランスの田舎いなか探索たんさくして休日きゅうじつをすごした。
Chúng tôi đã khám phá vùng nông thôn Pháp và nghỉ ngơi vào kỳ nghỉ.
エコロジーの視点してんからいうと、南極なんきょく観光かんこう商業しょうぎょうてき探索たんさくではなく、研究けんきゅうのみに利用りようされるべきである。
Từ quan điểm sinh thái, Nam Cực nên chỉ được sử dụng cho nghiên cứu chứ không phải du lịch hay khai thác thương mại.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Tác dây; tìm kiếm

Từ liên quan đến 探索