考査
[Khảo Tra]
こうさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra; xem xét; bài kiểm tra; bài thi