1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鑑定
- Cách đọc: かんてい
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (鑑定する)
- JLPT: N1
- Chủ điểm: Thẩm định, pháp y, nghệ thuật, bất động sản
- Sắc thái: Ý kiến/đánh giá chuyên gia có căn cứ, kèm kết quả hoặc văn bản chứng nhận
2. Ý nghĩa chính
鑑定 là “giám định, thẩm định, định giá/chứng thực” bởi chuyên gia. Dùng cho nghệ phẩm, đá quý, cổ vật, bất động sản; trong pháp y: 科学鑑定, DNA鑑定; có thể phát hành 鑑定書 (giấy giám định).
3. Phân biệt
- 査定: định giá (thường về tiền), thiên về số tiền ước tính.
- 評価: đánh giá nói chung; 鑑定 nhấn mạnh chuyên môn/chứng cứ.
- 判定: phán định, ra quyết định kết quả (trọng tài, kiểm tra).
- 鑑別: phân biệt (thật/giả, loại này/loại kia), quá trình nhận diện.
- 診断: chẩn đoán (y khoa); 鑑定 dùng trong pháp y, vật chứng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜の鑑定を依頼する/受ける/実施する。
- 鑑定結果/鑑定書/真贋鑑定/価格鑑定。
- DNA鑑定/指紋鑑定/科学鑑定(forensic)。
- Ngữ cảnh trang trọng, pháp lý, đấu giá, bảo hiểm, nghệ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 査定 | Gần nghĩa | Định giá | Nhấn mạnh con số giá trị. |
| 評価 | Liên quan | Đánh giá | Rộng, không nhất thiết chuyên gia. |
| 判定 | Đối chiếu | Phán định | Kết luận đúng/sai, thắng/thua... |
| 鑑別 | Liên quan | Giám biệt | Phân biệt loại/nhận diện. |
| 診断 | Đối chiếu | Chẩn đoán | Y khoa; pháp y dùng 鑑定. |
| 鑑定書 | Liên quan | Chứng thư giám định | Kết quả văn bản chính thức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 鑑: “giám, soi xét kỹ, gương” (オンヨミ: かん).
- 定: “định, quyết định” (オンヨミ: てい). → Quyết định sau khi giám xét.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với đồ cổ/nghệ thuật, 鑑定 không chỉ cho giá mà còn xác thực tác giả, niên đại, chất liệu. Trong tố tụng, “科学鑑定” có sức nặng chứng cứ nên yêu cầu quy trình nghiêm ngặt và báo cáo minh bạch.
8. Câu ví dụ
- 宝石の鑑定を依頼する。
Yêu cầu giám định viên đá quý thẩm định.
- 絵画の真贋鑑定を受けた。
Đã tiến hành giám định thật giả bức tranh.
- 不動産の価格鑑定をお願いしたい。
Tôi muốn nhờ thẩm định giá bất động sản.
- DNA鑑定で親子関係が判明した。
Quan hệ cha con được xác định bằng giám định DNA.
- 科学鑑定の結果が重要な証拠となった。
Kết quả giám định khoa học trở thành chứng cứ quan trọng.
- 交通事故の原因鑑定が行われる。
Tiến hành giám định nguyên nhân tai nạn giao thông.
- 鑑定書があれば安心だ。
Có chứng thư giám định thì yên tâm.
- その壺は専門家の鑑定待ちだ。
Chiếc bình đó đang chờ chuyên gia giám định.
- 古文書の鑑定には時間がかかる。
Giám định cổ văn bản tốn nhiều thời gian.
- オークション前に鑑定を済ませた。
Đã hoàn tất giám định trước buổi đấu giá.