意見
[Ý Kiến]
いけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
ý kiến; quan điểm; bình luận
JP: ここではどんどん意見をおっしゃってかまいません。
VI: Bạn cứ thoải mái đưa ra ý kiến ở đây.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
la mắng; khiển trách; quở trách; cảnh cáo; cảnh báo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の意見はあなたの意見と違う。
Ý kiến của tôi khác với ý kiến của bạn.
同意見です。
Tôi đồng ý với ý kiến đó.
同じ意見です。
Tôi cũng nghĩ như vậy.
私の意見じゃないし。
Đó không phải ý kiến của tôi.
斬新な意見だね。
Ý kiến thật sáng tạo nhỉ.
私の意見はあなたの意見に似ている。
Ý kiến của tôi giống với ý kiến của bạn.
僕の意見は君の意見と全く違う。
Ý kiến của tôi hoàn toàn khác với ý kiến của bạn.
私の意見はあなたの意見とは少し違う。
Ý kiến của tôi hơi khác với ý kiến của bạn.
私の意見はあなたの意見とは異なっています。
Ý kiến của tôi khác với ý kiến của bạn.
ご意見ありがとうございます。
Cảm ơn ý kiến của bạn.