評価 [Bình Giá]

ひょうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

định giá; thẩm định; đánh giá; ước lượng; xếp hạng; phán xét

JP: あなたはどのようにして学生がくせい評価ひょうかしますか。

VI: Bạn đánh giá học sinh như thế nào?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đánh giá cao; công nhận; thừa nhận; khen ngợi

JP: 母親ははおや評価ひょうかしてもらえないことがよくある。

VI: Mẹ thường xuyên không được đánh giá cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

健康けんこう価値かちはどれほど評価ひょうかしても評価ひょうかしすぎることはない。
Giá trị của sức khoẻ không bao giờ có thể đánh giá quá cao.
自分じぶん過小かしょう評価ひょうかしちゃ駄目だめだよ。
Đừng tự coi thường bản thân nhé.
彼女かのじょ忠誠ちゅうせいしん評価ひょうかします。
Tôi đánh giá cao lòng trung thành của cô ấy.
トムはメアリーを過小かしょう評価ひょうかした。
Tom đã đánh giá thấp Mary.
わたし彼女かのじょたか評価ひょうかした。
Tôi đã đánh giá cao cô ấy.
わたし彼女かのじょをすごく評価ひょうかした。
Tôi rất coi trọng cô ấy.
ひと見掛みかけで評価ひょうかしてはならない。
Không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
自分じぶんちから過小かしょう評価ひょうかしちゃだめだよ。
Đừng tự đánh giá thấp bản thân mình.
かれらはぼく努力どりょく評価ひょうかしてくれた。
Họ đã đánh giá cao nỗ lực của tôi.
かれらはぼく努力どりょく評価ひょうかしてくれる。
Họ đánh giá cao nỗ lực của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 評価

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 評価(ひょうか)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (サ変) → 評価する
  • Nghĩa khái quát: đánh giá (chất lượng, thành quả), định giá (giá trị)
  • Cấp độ gợi ý (JLPT): N2
  • Lĩnh vực: giáo dục, nhân sự, kinh doanh, tài chính, nghiên cứu
  • Cụm thường gặp: 高く評価する・低評価・再評価・自己評価・評価基準・評価額

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Đánh giá giá trị/chất lượng/thành tích (tốt xấu) theo tiêu chí nhất định.
- Nghĩa 2: Định giá về mặt tiền tệ/thị trường (評価額, 時価評価).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 評判: tiếng tăm/dư luận. Không phải hành vi đánh giá theo tiêu chí như 評価.
  • 批評: phê bình/bình luận (văn học, nghệ thuật), thiên về phân tích nhận xét.
  • 採点: chấm điểm (thi cử). Là một dạng cụ thể của 評価.
  • 査定: thẩm định/định giá tài sản (tài chính), gần với nghĩa 2 của 評価.
  • 見積もり: ước tính chi phí, báo giá; thiên về con số cụ thể trước khi thực hiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を高く/低く評価する (đánh giá cao/thấp).
  • Mẫu bị động: 〜が高く評価される (được đánh giá cao), 低評価を受ける.
  • Trong nhân sự/giáo dục: 人事評価, 成果評価, 360度評価, 評価基準.
  • Trong tài chính/bất động sản: 評価額, 時価評価, 再評価.
  • Cảnh báo sắc thái: 過小評価 (đánh giá thấp quá mức), 過大評価 (đánh giá cao quá mức).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
評判Liên quanTiếng tăm, dư luậnÝ kiến xã hội, không phải hành vi chấm điểm
批評Gần nghĩaPhê bìnhPhân tích/nhận xét chuyên môn
採点Cụ thể hóaChấm điểmTrong thi cử/kiểm tra
査定Gần nghĩaThẩm định, định giáTài sản, bảo hiểm, HR
低評価Đối nghĩa cục bộĐánh giá thấpTrái với 高評価
過小評価Đối nghĩa ngữ dụngĐánh giá thấp quá mứcCảnh báo thiên lệch
過大評価Đối nghĩa ngữ dụngĐánh giá cao quá mứcCảnh báo thiên lệch
評価額Thuật ngữGiá trị định giáNghĩa 2 (tiền tệ)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ひょう): bình, bàn luận, đánh giá
  • (か/あたい): giá trị, giá cả
  • Ghép nghĩa: “bình” + “giá” → đưa ra nhận định về giá trị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận/ báo cáo, “客観的な評価” (đánh giá khách quan) đi với dữ liệu/tiêu chí rõ ràng; “主観的な評価” là cảm nhận cá nhân. Trong giao tiếp lịch sự, dùng 「高く評価しております」 để thể hiện trân trọng. Tránh lạm dụng 過大評価/過小評価 khi chưa có căn cứ: hãy nêu 評価基準 trước rồi mới kết luận.

8. Câu ví dụ

  • 先生は私のレポートを厳しく評価した。
    Thầy đã đánh giá bài báo cáo của tôi khá nghiêm khắc.
  • 彼の研究は国際的に高く評価されている。
    Nghiên cứu của anh ấy được đánh giá cao trên quốc tế.
  • 自己評価を見直す必要がある。
    Cần xem lại sự tự đánh giá của bản thân.
  • 市場評価額は昨年より下がった。
    Giá trị định giá trên thị trường đã giảm so với năm ngoái.
  • 彼のリスクを過小評価してはいけない。
    Không được đánh giá thấp rủi ro của anh ta.
  • 面接では潜在能力も評価される。
    Trong phỏng vấn, tiềm năng cũng được đánh giá.
  • この指標でパフォーマンスを評価する。
    Đánh giá hiệu suất bằng chỉ số này.
  • 作品が正当に評価されていないと感じる。
    Tôi cảm thấy tác phẩm chưa được đánh giá đúng mực.
  • 客観的な評価を心がけよう。
    Hãy cố gắng đánh giá một cách khách quan.
  • プロジェクトの評価報告書を提出した。
    Đã nộp báo cáo đánh giá của dự án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 評価 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?