評価 [Bình Giá]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
định giá; thẩm định; đánh giá; ước lượng; xếp hạng; phán xét
JP: あなたはどのようにして学生を評価しますか。
VI: Bạn đánh giá học sinh như thế nào?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đánh giá cao; công nhận; thừa nhận; khen ngợi
JP: 母親は評価してもらえないことがよくある。
VI: Mẹ thường xuyên không được đánh giá cao.