格付け [Cách Phó]
格付 [Cách Phó]
かくづけ
かくずけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xếp hạng; phân loại

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 格付け