実測 [Thực Trắc]
じっそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khảo sát; đo lường thực tế

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường

Từ liên quan đến 実測