品定め [Phẩm Định]
しなさだめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đánh giá; thẩm định; phê bình

JP: つぎには、主賓しゅひんがそれらをひらき、品定しなさだめをするのである。

VI: Tiếp theo, khách mời sẽ mở chúng và đánh giá.

Hán tự

Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 品定め