ジャッジ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

thẩm phán

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Thể thao

phán quyết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đánh giá

Từ liên quan đến ジャッジ