裁決
[Tài Quyết]
さいけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyết định; phán quyết; phán xét
JP: 仲裁では普通6ヶ月に裁決を下す。
VI: Trong trọng tài, thông thường sẽ đưa ra phán quyết trong vòng 6 tháng.