裁判
[Tài Phán]
さいばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phiên tòa; phán xét
JP: 裁判は公明正大であることが要求される。
VI: Phiên tòa đòi hỏi phải công bằng và minh bạch.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
裁判で決着をつけましょう。
Hãy giải quyết vấn đề này tại tòa án.
裁判はお金がかかる。
Công lý rất đắt.
裁判は三時間続いた。
Phiên tòa đã kéo dài ba tiếng.
その検事は裁判の証拠を取り下げた。
Viên kiểm sát đã rút bằng chứng trong phiên tòa.
裁判を中断するのは不可能だ。
Không thể gián đoạn phiên tòa.
裁判はこちらの負けにおわりそうだ。
Có vẻ như phiên tòa sẽ kết thúc với thất bại của chúng tôi.
彼は殺人罪で裁判にかけられた。
Anh ấy đã bị đưa ra xét xử về tội giết người.
裁判長は被告に死刑の判決を言い渡した。
Chủ tọa phiên tòa đã tuyên án tử hình cho bị cáo.
裁判長は、2時間の休憩を告げた。
Chủ tọa phiên tòa đã thông báo nghỉ giải lao hai tiếng.
その男は来週裁判にかけられるでしょう。
Người đàn ông đó sẽ bị đưa ra xét xử vào tuần tới.