司法裁判 [Tư Pháp Tài Phán]
しほうさいばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

phiên tòa tư pháp

Hán tự

quản lý; chính quyền
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu

Từ liên quan đến 司法裁判