公判 [Công Phán]
こうはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

phiên tòa

JP: その殺人さつじんしゃいま公判こうはんちゅうだ。

VI: Kẻ giết người đó đang bị xét xử.

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu

Từ liên quan đến 公判