訴訟 [Tố Tụng]

そしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kiện tụng; vụ kiện

JP: その訴訟そしょう判事はんじ公平こうへいではなかった。

VI: Thẩm phán của vụ kiện đó không công bằng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

訴訟そしょう未決みけつである。
Vụ kiện vẫn chưa được quyết định.
法廷ほうていはその訴訟そしょう判決はんけつくだした。
Tòa án đã đưa ra phán quyết về vụ kiện đó.
会社かいしゃもと会計かいけい相手取あいてどって訴訟そしょうこした。
Công ty đã khởi kiện cựu kế toán.
わたしはその医者いしゃ相手取あいてどって訴訟そしょうこした。
Tôi đã khởi kiện bác sĩ đó.
彼女かのじょかれたいして離婚りこん訴訟そしょうこした。
Cô ấy đã khởi kiện ly hôn với anh ta.
訴訟そしょうリスクのたかさも産科さんかにのしかかる。
Rủi ro kiện tụng cũng là gánh nặng đè nặng lên các bác sĩ sản khoa.
当局とうきょく公害こうがい訴訟そしょう主導しゅどうけんをとった。
Chính quyền thành phố đã nắm lấy quyền lãnh đạo trong vụ kiện về ô nhiễm.
彼女かのじょかれ相手取あいてどって損害そんがい賠償ばいしょう訴訟そしょうこした。
Cô ấy đã khởi kiện anh ta để đòi bồi thường thiệt hại.
わたし訴訟そしょうわるものがあればなんでもいい。
Tôi sẽ chấp nhận bất cứ giải pháp nào thay thế cho việc kiện tụng.
裁判官さいばんかん非常ひじょうにすばやくその訴訟そしょうかたづけた。
Thẩm phán đã nhanh chóng giải quyết vụ kiện đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 訴訟

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 訴訟
  • Cách đọc: そしょう
  • Loại từ: danh từ
  • Ngữ vực: pháp lý, kinh doanh, truyền thông
  • Cụm điển hình: 訴訟を起こす/提起する (khởi kiện), 訴訟に勝つ/負ける (thắng/thua kiện), 民事訴訟 (kiện dân sự), 刑事訴訟 (tố tụng hình sự), 集団訴訟 (kiện tập thể)

2. Ý nghĩa chính

- Kiện tụng, tố tụng; vụ kiện. Bao gồm toàn bộ quá trình pháp lý để giải quyết tranh chấp tại tòa án.

3. Phân biệt

  • 訴訟 vs 裁判: 訴訟 là vụ kiện/quá trình tố tụng; 裁判 là xét xử/phán quyết (rộng hơn).
  • 訴え: khi là danh từ, mang nghĩa “đơn kiện/khiếu nại” nói chung; không nhất thiết ở cấp tòa.
  • 告訴/告発: tố cáo (hình sự); khác với 民事訴訟 (dân sự).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 相手を訴訟にする/訴訟を起こす/提起する/取り下げる/和解で終結する.
  • Phân loại: 民事訴訟, 刑事訴訟, 特許訴訟, 集団訴訟.
  • Quản trị rủi ro: 訴訟リスク, 訴訟費用, 訴訟対応.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
裁判 Liên quan Xét xử, phán quyết Quá trình tòa án đưa ra phán quyết.
訴え Liên quan Khiếu kiện, đơn kiện Chung hơn, không nhất thiết là vụ kiện hoàn chỉnh.
和解 Đối nghĩa ngữ cảnh Hòa giải Kết thúc tranh chấp không cần phán quyết.
調停 Liên quan Hòa giải/trung gian Thủ tục trước/trong tố tụng.
告訴/告発 Liên quan Tố cáo (hình sự) Khởi động tố tụng hình sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (tố, kiện; bộ 言 + 斥; On: ソ, Kun: うった・える) + (tụng; bộ 言 + 公; On: ショウ).
  • Nghĩa ghép: “lời nói + công luận” → tranh tụng tại tòa.
  • Từ ghép thường gặp: 民事訴訟, 刑事訴訟, 特許訴訟, 集団訴訟, 訴訟手続.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức kinh tế Nhật, cụm 訴訟リスク/費用 xuất hiện nhiều vì tác động mạnh đến giá cổ phiếu và danh tiếng. Khi mô tả hành động, dùng “訴訟を起こす/提起する”;khi kết thúc, nói “和解で終結した” hoặc “判決が確定した”.

8. Câu ví dụ

  • 消費者団体が企業を相手取って訴訟を起こした。
    Tổ chức người tiêu dùng đã khởi kiện doanh nghiệp.
  • 特許訴訟で会社は勝訴した。
    Trong vụ kiện bằng sáng chế, công ty đã thắng kiện.
  • 原告は訴訟を取り下げた。
    Nguyên đơn đã rút đơn kiện.
  • 二社は和解し、訴訟は終結した。
    Hai công ty đã hòa giải, vụ kiện kết thúc.
  • この契約には高い訴訟リスクがある。
    Hợp đồng này có rủi ro kiện tụng cao.
  • 民事訴訟の手続きを確認してください。
    Vui lòng kiểm tra thủ tục tố tụng dân sự.
  • 弁護士費用や訴訟費用を見積もる。
    Ước tính chi phí luật sư và chi phí kiện tụng.
  • 訴訟の長期化が経営に影響している。
    Việc kéo dài tố tụng đang ảnh hưởng đến quản trị.
  • 彼は名誉毀損で訴訟を提起した。
    Anh ấy đã đệ đơn kiện vì tội phỉ báng.
  • 判決が確定し、訴訟はすべて終わった。
    Bản án đã có hiệu lực, toàn bộ vụ kiện đã kết thúc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 訴訟 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?