分別 [Phân Biệt]

ふんべつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự thận trọng

JP: かれはとびぬけて分別ふんべつのあるひとだ。

VI: Anh ấy là người rất có phân biệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 分別