篩に掛ける
[Si Quải]
ふるいに掛ける [Quải]
篩にかける [Si]
篩いにかける [Si]
ふるいに掛ける [Quải]
篩にかける [Si]
篩いにかける [Si]
ふるいにかける
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rây; sàng; tách (lúa mì khỏi trấu)
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sàng lọc (ứng viên)
JP: 私の最初の務めは資格のない志願者をふるいにかけることだった。
VI: Nhiệm vụ đầu tiên của tôi là lọc ra những ứng viên không đủ tiêu chuẩn.