淘汰
[Đào Thải]
とうた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Loại bỏ; loại trừ (ví dụ: nhân viên không cần thiết); chọn lọc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Sinh học
Chọn lọc
🔗 自然淘汰