選別 [Tuyển Biệt]

せんべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lựa chọn; phân loại; sàng lọc

JP: 農民のうみんたちはよいリンゴと良品りょうひん選別せんべつする。

VI: Nông dân phân loại táo tốt và táo xấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たまごおおきさとおもさによって選別せんべつされた。
Trứng được phân loại theo kích thước và trọng lượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 選別

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選別
  • Cách đọc: せんべつ
  • Loại từ: danh từ, động từ サ変「選別する」
  • Ý niệm cốt lõi: chọn lọc, phân loại theo tiêu chí
  • Lĩnh vực hay gặp: sản xuất, nông nghiệp, logistics, dữ liệu, nhân sự
  • Cụm thường gặp: 手選別/機械選別, 選別基準, 良否選別, データ選別

2. Ý nghĩa chính

Chọn lọc/Phân loại các đối tượng theo tiêu chuẩn nhất định để tách “cái cần” và “cái không cần”, “tốt” và “xấu”, “phù hợp” và “không phù hợp”.

3. Phân biệt

  • 選別 vs 分別/仕分け: đều là phân loại. 選別 hàm ý “chọn” theo tiêu chuẩn chất lượng/điều kiện; 仕分け nghiêng về sắp xếp theo nhóm; 分別 vừa là “phân loại” vừa là “sự khôn ngoan”.
  • 選別 vs ふるい分け: ふるい分け có sắc thái “rây lọc” (vật lý). 選別 rộng hơn, cả nghĩa ẩn dụ (chọn nhân sự, dữ liệu).
  • 選別 vs 餞別(せんべつ): đồng âm khác chữ. 餞別 là “tiền quà chia tay”; 選別 là “chọn lọc”. Không nhầm lẫn.
  • 選別 vs 差別: 差別 là “phân biệt đối xử” (tiêu cực). 選別 là thao tác kỹ thuật/trung tính; đừng dùng nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 原料を選別する, メールを選別する, 人材を選別する.
  • Danh từ + 名詞: 選別基準, 選別作業, 手選別, 機械選別.
  • Sắc thái trung tính/kỹ thuật; dùng được trong báo cáo, quy trình chất lượng, nghiên cứu dữ liệu.
  • Tránh dùng khi nói về con người nếu có nguy cơ gợi “差別”; nên dùng diễn đạt nhạy cảm (採用基準を明確にする…).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仕分け Gần nghĩa phân loại, chia nhóm Nghiêng về thao tác sắp xếp
ふるい分け Gần nghĩa sàng lọc Sắc thái “rây/sàng” vật lý mạnh
スクリーニング Gần nghĩa sàng lọc (vay mượn) Dùng trong y tế, tài chính, dữ liệu
無差別 Đối nghĩa không phân biệt Không có tiêu chí chọn lọc
混合 Đối nghĩa trộn lẫn Trạng thái chưa tách/lọc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 選: chọn lựa.
  • 別: tách biệt, phân chia.
  • Ghép nghĩa: “chọn rồi tách ra” → chọn lọc/phân loại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhà máy, “手選別” (chọn bằng tay) dùng khi máy khó nhận diện lỗi tinh vi; “機械選別” đảm bảo năng suất. Trong khoa học dữ liệu, bạn sẽ gặp “特徴量の選別” (feature selection). Hãy luôn nêu tiêu chí選別 rõ ràng: không có tiêu chí, “選別” mất tính khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 工場で不良品を選別する。
    Chọn lọc hàng lỗi trong nhà máy.
  • 収穫した豆をサイズごとに選別した。
    Đã phân loại hạt đậu theo kích cỡ.
  • メールを重要度で選別して処理する。
    Phân loại email theo mức độ quan trọng để xử lý.
  • 選別と機械選別を併用して品質を高める。
    Kết hợp chọn tay và chọn bằng máy để nâng chất lượng.
  • 採用では公正な選別基準が求められる。
    Trong tuyển dụng cần tiêu chí sàng lọc công bằng.
  • 画像からノイズを選別して除去する。
    Chọn lọc và loại bỏ nhiễu khỏi ảnh.
  • 良質な材木だけを選別して使う。
    Chỉ dùng gỗ chất lượng tốt được chọn lọc.
  • データの選別を誤ると結論が歪む。
    Nếu chọn lọc dữ liệu sai, kết luận sẽ bị lệch.
  • 危険物を選別して別保管とする。
    Chọn ra vật nguy hiểm để lưu kho riêng.
  • 差別と選別を混同してはいけない。
    Không được nhầm lẫn phân biệt đối xử với chọn lọc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選別 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?