1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選別
- Cách đọc: せんべつ
- Loại từ: danh từ, động từ サ変「選別する」
- Ý niệm cốt lõi: chọn lọc, phân loại theo tiêu chí
- Lĩnh vực hay gặp: sản xuất, nông nghiệp, logistics, dữ liệu, nhân sự
- Cụm thường gặp: 手選別/機械選別, 選別基準, 良否選別, データ選別
2. Ý nghĩa chính
Chọn lọc/Phân loại các đối tượng theo tiêu chuẩn nhất định để tách “cái cần” và “cái không cần”, “tốt” và “xấu”, “phù hợp” và “không phù hợp”.
3. Phân biệt
- 選別 vs 分別/仕分け: đều là phân loại. 選別 hàm ý “chọn” theo tiêu chuẩn chất lượng/điều kiện; 仕分け nghiêng về sắp xếp theo nhóm; 分別 vừa là “phân loại” vừa là “sự khôn ngoan”.
- 選別 vs ふるい分け: ふるい分け có sắc thái “rây lọc” (vật lý). 選別 rộng hơn, cả nghĩa ẩn dụ (chọn nhân sự, dữ liệu).
- 選別 vs 餞別(せんべつ): đồng âm khác chữ. 餞別 là “tiền quà chia tay”; 選別 là “chọn lọc”. Không nhầm lẫn.
- 選別 vs 差別: 差別 là “phân biệt đối xử” (tiêu cực). 選別 là thao tác kỹ thuật/trung tính; đừng dùng nhầm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 原料を選別する, メールを選別する, 人材を選別する.
- Danh từ + 名詞: 選別基準, 選別作業, 手選別, 機械選別.
- Sắc thái trung tính/kỹ thuật; dùng được trong báo cáo, quy trình chất lượng, nghiên cứu dữ liệu.
- Tránh dùng khi nói về con người nếu có nguy cơ gợi “差別”; nên dùng diễn đạt nhạy cảm (採用基準を明確にする…).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仕分け |
Gần nghĩa |
phân loại, chia nhóm |
Nghiêng về thao tác sắp xếp |
| ふるい分け |
Gần nghĩa |
sàng lọc |
Sắc thái “rây/sàng” vật lý mạnh |
| スクリーニング |
Gần nghĩa |
sàng lọc (vay mượn) |
Dùng trong y tế, tài chính, dữ liệu |
| 無差別 |
Đối nghĩa |
không phân biệt |
Không có tiêu chí chọn lọc |
| 混合 |
Đối nghĩa |
trộn lẫn |
Trạng thái chưa tách/lọc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 選: chọn lựa.
- 別: tách biệt, phân chia.
- Ghép nghĩa: “chọn rồi tách ra” → chọn lọc/phân loại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhà máy, “手選別” (chọn bằng tay) dùng khi máy khó nhận diện lỗi tinh vi; “機械選別” đảm bảo năng suất. Trong khoa học dữ liệu, bạn sẽ gặp “特徴量の選別” (feature selection). Hãy luôn nêu tiêu chí選別 rõ ràng: không có tiêu chí, “選別” mất tính khách quan.
8. Câu ví dụ
- 工場で不良品を選別する。
Chọn lọc hàng lỗi trong nhà máy.
- 収穫した豆をサイズごとに選別した。
Đã phân loại hạt đậu theo kích cỡ.
- メールを重要度で選別して処理する。
Phân loại email theo mức độ quan trọng để xử lý.
- 手選別と機械選別を併用して品質を高める。
Kết hợp chọn tay và chọn bằng máy để nâng chất lượng.
- 採用では公正な選別基準が求められる。
Trong tuyển dụng cần tiêu chí sàng lọc công bằng.
- 画像からノイズを選別して除去する。
Chọn lọc và loại bỏ nhiễu khỏi ảnh.
- 良質な材木だけを選別して使う。
Chỉ dùng gỗ chất lượng tốt được chọn lọc.
- データの選別を誤ると結論が歪む。
Nếu chọn lọc dữ liệu sai, kết luận sẽ bị lệch.
- 危険物を選別して別保管とする。
Chọn ra vật nguy hiểm để lưu kho riêng.
- 差別と選別を混同してはいけない。
Không được nhầm lẫn phân biệt đối xử với chọn lọc.