精選 [Tinh Tuyển]
せいせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lựa chọn kỹ lưỡng

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích

Từ liên quan đến 精選