一粒選り [Nhất Lạp Tuyển]
ひとつぶえり
ひとつぶより

Danh từ chung

lựa chọn cẩn thận

Hán tự

Nhất một
Lạp hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích

Từ liên quan đến 一粒選り