取捨選択 [Thủ Xả Tuyển Thước]
しゅしゃせんたく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lựa chọn; chọn lọc

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Xả vứt bỏ
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích

Từ liên quan đến 取捨選択