選り抜き [Tuyển Bạt]
より抜き [Bạt]
えり抜き [Bạt]
よりぬき – 選り抜き・より抜き
えりぬき – 選り抜き・えり抜き

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tinh hoa

JP: あの科学かがくしゃたちはきだ。

VI: Những nhà khoa học đó là những người được chọn lọc kỹ càng.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 選り抜き