1. Thông tin cơ bản
- Từ: 採択
- Cách đọc: さいたく
- Từ loại: Danh từ; động từ kèm する(採択する)
- Hán tự: 採(lấy, chọn)+ 択(tuyển chọn)
- Ngữ vực: chính sách, nghị trường, học thuật, tài trợ, doanh nghiệp
- Ghi chú: Dùng cho “chấp nhận, thông qua, áp dụng” một đề án/phương án/quyết nghị
2. Ý nghĩa chính
採択 là “chọn và chính thức thông qua/áp dụng” một đề xuất, phương án, nghị quyết hay hồ sơ xin tài trợ. Khác với chọn đại khái, 採択 hàm ý đã qua thẩm định/quy trình chính thức.
3. Phân biệt
- 採択 vs 採用: 採用 là “tuyển dụng/áp dụng” rộng hơn, trong khi 採択 thiên về “chọn để thông qua” giữa nhiều phương án.
- 採択 vs 可決: 可決 là “biểu quyết thông qua” (kết quả bỏ phiếu). 採択 bao quát hơn, không nhất thiết gắn với bỏ phiếu.
- 採択 vs 却下/棄却: Hai từ này là “bác bỏ/không chấp nhận”, đối lập với 採択.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đại ngữ: 提案・決議・方式・案・申請・課題+が/を採択(される/する)
- Ngữ cảnh điển hình: 国連総会の決議採択、研究費の課題採択、コンペ作品の採択
- Biểu thức thường gặp: 採択率(tỷ lệ được chọn), 不採択(không được chọn)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 採用 |
Gần nghĩa |
Áp dụng, tuyển dụng |
Rộng nghĩa; trong nhân sự là “tuyển dụng” |
| 可決 |
Liên quan |
Thông qua (bỏ phiếu) |
Kết quả bầu biểu quyết tại nghị trường |
| 選定/選択 |
Gần nghĩa |
Tuyển chọn/lựa chọn |
Thiên về hành vi chọn; không luôn hàm ý phê duyệt chính thức |
| 却下/棄却 |
Đối nghĩa |
Bác bỏ/không chấp nhận |
Kết quả thẩm định không đạt |
| 不採択 |
Đối nghĩa trực tiếp |
Không được chọn |
Dùng nhiều trong kết quả xét duyệt đề tài |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 採: “hái, lấy, thu nhận” → hành vi tiếp nhận.
- 択: “chọn lọc, tuyển chọn”.
- Kết hợp: “lấy + chọn” → chọn để chấp nhận/áp dụng chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh học thuật Nhật Bản, kết quả “採択/不採択” rất quen thuộc khi công bố đề tài được cấp kinh phí. Ở nghị trường, báo chí thường viết “決議を採択” khi một nghị quyết được thông qua, còn “可決” nhấn mạnh khía cạnh bỏ phiếu.
8. Câu ví dụ
- 私たちの提案が委員会で採択された。
Đề xuất của chúng tôi đã được ủy ban thông qua.
- 国連総会は新たな決議を採択した。
Đại hội đồng LHQ đã thông qua một nghị quyết mới.
- A方式を採択し、来月から運用を開始する。
Chúng tôi chọn áp dụng phương án A và vận hành từ tháng sau.
- 今年の公募研究は30件が採択された。
Năm nay có 30 đề tài nghiên cứu được chọn tài trợ.
- 彼の申請は惜しくも採択に至らなかった。
Đáng tiếc hồ sơ của anh ấy không được chấp nhận.
- 採択率は昨年より上がった。
Tỷ lệ được chọn đã tăng so với năm ngoái.
- 審査基準に基づき公平に採択する。
Chọn thông qua một cách công bằng dựa trên tiêu chí thẩm định.
- 二つの案のうち、委員会はB案を採択した。
Trong hai phương án, ủy ban đã chọn phương án B.
- この条約は多数国の賛成で採択された。
Hiệp ước này được thông qua với đa số phiếu tán thành.
- 不備があれば採択できない。
Nếu có thiếu sót thì không thể chấp nhận.