選り分ける [Tuyển Phân]
より分ける [Phân]
えり分ける [Phân]
よりわける – 選り分ける・より分ける
えりわける – 選り分ける・えり分ける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phân loại

JP: 荷物にもつ全部ぜんぶけるのにかなり時間じかんがかかった。

VI: Mất khá nhiều thời gian để phân loại hết hành lý.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100

Từ liên quan đến 選り分ける