区分け
[Khu Phân]
くわけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân chia; phần; phân định; (làn đường); ngăn; phân loại; sắp xếp