Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分周
[Phân Chu]
ぶんしゅう
🔊
Danh từ chung
phân chia
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
周
Chu
chu vi; vòng
Từ liên quan đến 分周
事業部
じぎょうぶ
phòng ban
仕切り
しきり
vách ngăn; phân chia; ngăn cách
分け取り
わけどり
chia sẻ; phân chia
分割
ぶんかつ
phân chia; chia tách; tách biệt; phân đoạn; chia nhỏ
分裂
ぶんれつ
phân chia
分野
ぶんや
lĩnh vực
割り算
わりざん
phép chia
割算
わりざん
phép chia
区処
くしょ
phân chia cho mục đích hành chính; phân vùng
区分
くぶん
phân chia; phần; phân định; phân đoạn; ngăn; (làn đường)
区分け
くわけ
phân chia; phần; phân định; (làn đường); ngăn; phân loại; sắp xếp
区劃
くかく
phân khu; khu vực
区画
くかく
phân khu; khu vực
師団
しだん
(quân đội) sư đoàn
除法
じょほう
phép chia
除算
じょさん
phép chia
分科
ぶんか
khoa; bộ phận; chi nhánh; khóa học; trường (ví dụ như trường học)
分配
ぶんぱい
phân phối; chia sẻ
節
せつ
dịp; thời điểm
艦隊
かんたい
hạm đội (hải quân); đoàn tàu
部分
ぶぶん
phần; bộ phận
部門
ぶもん
bộ phận; chi nhánh; lĩnh vực; nhóm; hạng mục
Xem thêm