除法 [Trừ Pháp]
じょほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

phép chia

Hán tự

Trừ loại bỏ; trừ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 除法