[Pháp]
[Tắc]
[Điển]
[Phạm]
[Củ]
のり

Danh từ chung

quy tắc; luật lệ

Danh từ chung

mẫu; khuôn mẫu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

giáo lý Phật giáo

Danh từ chung

kích thước ngang

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kỹ thuật

dốc bên

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tắc quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
Phạm mẫu; ví dụ; mô hình
Củ thước; thước vuông

Từ liên quan đến 法