手本 [Thủ Bản]

てほん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hình mẫu

JP: かれ行儀ぎょうぎをおてほんにしなさい。

VI: Hãy noi gương cách cư xử của anh ấy.

Danh từ chung

mẫu chữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはは手本てほんにした。
Tôi đã noi gương mẹ.
かれ手本てほんにしなさい。
Hãy coi anh ta là tấm gương.
子供こどもたち手本てほんをしめすべきだ。
Nên làm gương tốt cho trẻ em.
どもには手本てほんしめさなければならない。
Phải đặt gương tốt cho trẻ.
我々われわれかれ手本てほんとすべきだ。
Chúng tôi nên coi anh ấy là tấm gương.
彼女かのじょやさしさはわたしにとって手本てほんだ。
Sự tử tế của cô ấy là tấm gương tốt cho tôi.
自分じぶん子供こども手本てほんとならなきゃ駄目だめなんだよ。
Bạn phải là tấm gương tốt cho con cái mình.
きみ作文さくぶん手本てほんくらべてみたまえ。
Hãy so sánh bài văn của bạn với bài mẫu.
このほん初心者しょしんしゃにとって手本てほんとなる。
Cuốn sách này là một tấm gương tốt cho người mới bắt đầu.
残念ざんねんながら、おおくの子供こどもたちが、そうした自己じこ中心ちゅうしんてき大人おとなたちを手本てほんとしてそだっている。
Thật không may, nhiều đứa trẻ đang lớn lên và coi những người lớn ích kỷ là tấm gương.

Hán tự

Từ liên quan đến 手本

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 手本
  • Cách đọc: てほん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: mẫu mực, kiểu mẫu để noi theo; bản mẫu chữ để chép
  • Cụm phổ biến: お手本を見せる/~を手本にする/いい手本/書道の手本
  • JLPT ước đoán: N3–N2

2. Ý nghĩa chính

Mẫu mực/kiểu mẫu để noi theo; trong nghệ thuật chữ/viết, 手本 là “bản mẫu” dùng để luyện theo. Cũng dùng nghĩa rộng: người/việc làm gương.

3. Phân biệt

  • 手本: mẫu để “bắt chước/noi theo”.
  • 模範: mẫu mực mang tính chuẩn mực đạo đức/quy phạm; trang trọng hơn.
  • 見本: mẫu trưng bày, sản phẩm mẫu để xem; không nhất thiết là “gương” để làm theo.
  • : ví dụ minh họa, không hàm ý “noi theo”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • ~を手本にする(lấy ~ làm mẫu)/手本を見せる(làm mẫu trước)。
  • Trong giáo dục/kỹ năng: giáo viên làm お手本, học viên bắt chước theo。
  • Dùng cả nghĩa tích cực (いい手本) và tiêu cực đối chiếu (反面教師: ví dụ ngược để tránh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
模範 Đồng nghĩa gần Mẫu mực Trang trọng, nhấn chuẩn mực
見本 Liên quan Mẫu trưng bày Sản phẩm/ mẫu xem thử
Liên quan Ví dụ Minh họa, không nhất thiết để noi theo
反面教師 Đối nghĩa ngữ dụng Tấm gương ngược Ví dụ xấu để rút kinh nghiệm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(tay) + (gốc/sách). Gốc nghĩa là “quyển mẫu cầm tay” để luyện viết; mở rộng thành “mẫu mực” nói chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy kỹ năng, “先に手本を見せる → 分解して練習 → フィードバック” là chu trình hiệu quả. Trong đạo đức nghề nghiệp, lãnh đạo làm “いい手本” có sức lan tỏa mạnh hơn lời nói.

8. Câu ví dụ

  • まず私が手本を見せます。
    Trước hết tôi sẽ làm mẫu cho xem.
  • 彼の働き方は新人の手本だ。
    Cách làm việc của anh ấy là mẫu mực cho người mới.
  • この書道の手本をよく観察してから書いてください。
    Hãy quan sát kỹ bản mẫu thư pháp này rồi hãy viết.
  • 成功事例を手本にして戦略を練る。
    Lấy các trường hợp thành công làm mẫu để xây dựng chiến lược.
  • 親は子どもの手本であるべきだ。
    Bố mẹ nên là tấm gương cho con.
  • 悪い手本にならないよう注意する。
    Cẩn thận để không trở thành tấm gương xấu.
  • 発音は先生の手本を真似して練習する。
    Luyện phát âm bằng cách bắt chước làm mẫu của thầy.
  • このデザインを手本に改良した。
    Tôi cải tiến dựa trên mẫu thiết kế này.
  • 手本通りにやってみよう。
    Hãy thử làm đúng theo mẫu.
  • 社会人としての礼儀の手本を見せてくれた。
    Anh ấy đã cho thấy mẫu mực về phép tắc của người đi làm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 手本 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?