好例 [Hảo Lệ]
こうれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

ví dụ tốt

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ

Từ liên quan đến 好例