師範
[Sư Phạm]
しはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
giáo viên; thầy dạy (kiếm thuật); mẫu mực