先生
[Tiên Sinh]
せんせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
giáo viên; thầy
JP: われわれの先生は真の意味で紳士です。
VI: Giáo viên của chúng ta là một quý ông thực thụ.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
sensei
cách gọi giáo viên, bác sĩ, luật sư, v.v.
JP: ぼくはジョーンズ先生に作文を直してもらった。
VI: Tôi đã nhờ giáo viên Jones sửa bài văn cho mình.
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật ⚠️Từ hài hước, đùa cợt
cách gọi thân mật
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
người lớn tuổi hơn