巨匠 [Cự Tượng]

きょしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

bậc thầy; nghệ nhân; maestro

JP: この美術館びじゅつかんはオランダの巨匠きょしょうえがいた作品さくひんがたくさんある。

VI: Bảo tàng này có rất nhiều tác phẩm của các bậc thầy Hà Lan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その絵画かいがはオランダじん巨匠きょしょう作品さくひんである。
Bức tranh đó là tác phẩm của một danh họa Hà Lan.
その展覧てんらんかいでは、複数ふくすう有名ゆうめい巨匠きょしょうのヒスイの彫刻ちょうこくられるでしょう。
Tại triển lãm này, bạn có thể thấy các tác phẩm điêu khắc ngọc của nhiều danh họa nổi tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 巨匠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 巨匠
  • Cách đọc: きょしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bậc thầy, đại sư, “maestro” trong nghệ thuật/nghề thủ công
  • Lĩnh vực: nghệ thuật (âm nhạc, điện ảnh, hội họa), kiến trúc, thủ công mỹ nghệ
  • Ví dụ kết hợp: 映画界の巨匠, 建築の巨匠, 巨匠の作品, 巨匠〜氏
  • Độ trang trọng: Cao; mang sắc thái tôn kính/đánh giá chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

Gọi những người có tay nghề và tầm ảnh hưởng bậc thầy trong một lĩnh vực sáng tạo/nghệ thuật; sắc thái tôn kính, khẳng định vị thế.

3. Phân biệt

  • 巨匠 vs 名匠: 名匠 là “thợ cả/ nghệ nhân nổi tiếng”; 巨匠 hàm ý tầm vóc lớn của toàn bộ lĩnh vực.
  • 巨匠 vs 大御所: 大御所 là “cây đa cây đề”, thiên về địa vị/ảnh hưởng trong giới giải trí/văn nghệ; không nhất thiết ám chỉ kỹ nghệ bậc thầy như 巨匠.
  • 巨匠 vs 名人/名手: Người giỏi/nổi tiếng; mức độ tôn vinh nhẹ hơn 巨匠.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 分野 + の + 巨匠(映画界の巨匠、建築の巨匠)
    • 巨匠 + 人名/巨匠の作品/巨匠展
  • Ngữ cảnh: bài phê bình, triển lãm, truyền thông văn hóa; xưng hô tôn kính.
  • Lưu ý: Tránh lạm dụng cho nghệ sĩ mới nổi; dùng khi đã có đánh giá rộng rãi/lịch sử thành tựu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名匠 Gần nghĩa Nghệ nhân danh tiếng Nhấn vào tay nghề thủ công, quy mô có thể nhỏ hơn.
大家(たいか) Gần nghĩa Đại gia, bậc thầy Dùng trong học thuật/nghệ thuật, văn viết.
大御所 Liên quan Cây đa cây đề Địa vị/ảnh hưởng; không nhất thiết nói về kỹ pháp.
巨人 Ẩn dụ Người khổng lồ (nghĩa bóng) Ẩn dụ vị thế lớn trong ngành.
新鋭 Đối lập ngữ cảnh Nhân tài trẻ mới nổi Trái ngược về thế hệ/vị thế.
駆け出し Đối lập ngữ cảnh Người mới vào nghề Trái nghĩa theo kinh nghiệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 巨(キョ): to lớn, khổng lồ.
  • 匠(ショウ): thợ khéo, nghệ nhân lành nghề.
  • Ghép nghĩa: “nghệ nhân/tác gia vĩ đại, bậc thầy”. Đọc On: キョ + ショウ → 巨匠(きょしょう).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu tác giả trong bài phê bình, “巨匠X” tạo kỳ vọng rất cao về bút pháp/phong cách; nếu muốn trung tính, dùng ベテラン作家/著名な作家. Trong marketing, “巨匠展/巨匠の名作” dễ gây hấp dẫn, nhưng cần trung thực với tầm vóc thực sự của nhân vật.

8. Câu ví dụ

  • 映画界の巨匠が新作を発表した。
    Một bậc thầy của điện ảnh đã công bố tác phẩm mới.
  • バッハはバロック音楽の巨匠だ。
    Bach là đại sư của âm nhạc Baroque.
  • 巨匠の筆致は圧倒的だ。
    Nét bút của bậc thầy thật áp đảo.
  • 若手監督が巨匠に学んだ。
    Đạo diễn trẻ đã học hỏi từ bậc thầy.
  • 建築の巨匠安藤忠雄の講演を聞いた。
    Tôi đã nghe bài giảng của bậc thầy kiến trúc Tadao Ando.
  • 彼の作品はやがて巨匠の域に達するだろう。
    Tác phẩm của anh ấy rồi sẽ đạt tới tầm bậc thầy.
  • 展覧会では巨匠の未公開作が公開された。
    Tại triển lãm, tác phẩm chưa công bố của đại sư đã được trưng bày.
  • 評論家は彼女を現代アートの巨匠と評した。
    Giới phê bình nhận định cô ấy là bậc thầy của nghệ thuật đương đại.
  • 巨匠の名前を広告に乱用すべきではない。
    Không nên lạm dụng tên tuổi bậc thầy trong quảng cáo.
  • 巨匠の教えが彼の創作の核になっている。
    Lời dạy của bậc thầy là cốt lõi trong sáng tác của anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 巨匠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?