1. Thông tin cơ bản
- Từ: 巨匠
- Cách đọc: きょしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bậc thầy, đại sư, “maestro” trong nghệ thuật/nghề thủ công
- Lĩnh vực: nghệ thuật (âm nhạc, điện ảnh, hội họa), kiến trúc, thủ công mỹ nghệ
- Ví dụ kết hợp: 映画界の巨匠, 建築の巨匠, 巨匠の作品, 巨匠〜氏
- Độ trang trọng: Cao; mang sắc thái tôn kính/đánh giá chuyên môn
2. Ý nghĩa chính
Gọi những người có tay nghề và tầm ảnh hưởng bậc thầy trong một lĩnh vực sáng tạo/nghệ thuật; sắc thái tôn kính, khẳng định vị thế.
3. Phân biệt
- 巨匠 vs 名匠: 名匠 là “thợ cả/ nghệ nhân nổi tiếng”; 巨匠 hàm ý tầm vóc lớn của toàn bộ lĩnh vực.
- 巨匠 vs 大御所: 大御所 là “cây đa cây đề”, thiên về địa vị/ảnh hưởng trong giới giải trí/văn nghệ; không nhất thiết ám chỉ kỹ nghệ bậc thầy như 巨匠.
- 巨匠 vs 名人/名手: Người giỏi/nổi tiếng; mức độ tôn vinh nhẹ hơn 巨匠.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 分野 + の + 巨匠(映画界の巨匠、建築の巨匠)
- 巨匠 + 人名/巨匠の作品/巨匠展
- Ngữ cảnh: bài phê bình, triển lãm, truyền thông văn hóa; xưng hô tôn kính.
- Lưu ý: Tránh lạm dụng cho nghệ sĩ mới nổi; dùng khi đã có đánh giá rộng rãi/lịch sử thành tựu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名匠 |
Gần nghĩa |
Nghệ nhân danh tiếng |
Nhấn vào tay nghề thủ công, quy mô có thể nhỏ hơn. |
| 大家(たいか) |
Gần nghĩa |
Đại gia, bậc thầy |
Dùng trong học thuật/nghệ thuật, văn viết. |
| 大御所 |
Liên quan |
Cây đa cây đề |
Địa vị/ảnh hưởng; không nhất thiết nói về kỹ pháp. |
| 巨人 |
Ẩn dụ |
Người khổng lồ (nghĩa bóng) |
Ẩn dụ vị thế lớn trong ngành. |
| 新鋭 |
Đối lập ngữ cảnh |
Nhân tài trẻ mới nổi |
Trái ngược về thế hệ/vị thế. |
| 駆け出し |
Đối lập ngữ cảnh |
Người mới vào nghề |
Trái nghĩa theo kinh nghiệm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 巨(キョ): to lớn, khổng lồ.
- 匠(ショウ): thợ khéo, nghệ nhân lành nghề.
- Ghép nghĩa: “nghệ nhân/tác gia vĩ đại, bậc thầy”. Đọc On: キョ + ショウ → 巨匠(きょしょう).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu tác giả trong bài phê bình, “巨匠X” tạo kỳ vọng rất cao về bút pháp/phong cách; nếu muốn trung tính, dùng ベテラン作家/著名な作家. Trong marketing, “巨匠展/巨匠の名作” dễ gây hấp dẫn, nhưng cần trung thực với tầm vóc thực sự của nhân vật.
8. Câu ví dụ
- 映画界の巨匠が新作を発表した。
Một bậc thầy của điện ảnh đã công bố tác phẩm mới.
- バッハはバロック音楽の巨匠だ。
Bach là đại sư của âm nhạc Baroque.
- 巨匠の筆致は圧倒的だ。
Nét bút của bậc thầy thật áp đảo.
- 若手監督が巨匠に学んだ。
Đạo diễn trẻ đã học hỏi từ bậc thầy.
- 建築の巨匠安藤忠雄の講演を聞いた。
Tôi đã nghe bài giảng của bậc thầy kiến trúc Tadao Ando.
- 彼の作品はやがて巨匠の域に達するだろう。
Tác phẩm của anh ấy rồi sẽ đạt tới tầm bậc thầy.
- 展覧会では巨匠の未公開作が公開された。
Tại triển lãm, tác phẩm chưa công bố của đại sư đã được trưng bày.
- 評論家は彼女を現代アートの巨匠と評した。
Giới phê bình nhận định cô ấy là bậc thầy của nghệ thuật đương đại.
- 巨匠の名前を広告に乱用すべきではない。
Không nên lạm dụng tên tuổi bậc thầy trong quảng cáo.
- 巨匠の教えが彼の創作の核になっている。
Lời dạy của bậc thầy là cốt lõi trong sáng tác của anh ấy.