達人 [Đạt Nhân]
たつじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

bậc thầy; chuyên gia

JP: かれ水泳すいえい達人たつじんだ。

VI: Anh ấy là một bậc thầy bơi lội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせい武道ぶどう達人たつじんです。
Thầy giáo là một bậc thầy võ thuật.
彼女かのじょはタイプの達人たつじんだ。
Cô ấy là một bậc thầy đánh máy.
自分じぶんのこと、スパングリッシュの達人たつじんってんでいい?
Tôi có thể tự gọi mình là chuyên gia Spanglish được không?
タトエバ:みんなが自分じぶん言葉ことば達人たつじんになろうとするところで...... まぁ、やってみよう。
Tatoeba: Nơi mọi người cố gắng trở thành bậc thầy về ngôn ngữ của mình... thôi thì, cùng thử xem.

Hán tự

Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được
Nhân người

Từ liên quan đến 達人