勝者 [Thắng Giả]

しょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

người chiến thắng; người thắng cuộc

JP: 群集ぐんしゅう勝者しょうしゃ拍手はくしゅ喝采かっさいおくった。

VI: Đám đông đã vỗ tay tán thưởng cho người chiến thắng.

Trái nghĩa: 敗者

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

審判しんぱんかれ勝者しょうしゃみとめた。
Trọng tài đã công nhận anh ấy là người chiến thắng.
勝者しょうしゃとなることはよいことである。
Trở thành người chiến thắng là điều tốt.
決勝けっしょうせん勝者しょうしゃきんのカップがおくられた。
Người chiến thắng trong trận chung kết đã được tặng cúp vàng.
万一まんいちだいさん世界せかい大戦たいせんこるようなことがあれば、勝者しょうしゃはありないだろう。
Nếu Thế chiến thứ ba xảy ra, sẽ không có người chiến thắng.

Hán tự

Từ liên quan đến 勝者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勝者
  • Cách đọc: しょうしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người chiến thắng, bên thắng trong một cuộc thi, trận đấu, tranh chấp hay ẩn dụ trong đời sống.
  • Phong cách/Ngữ vực: trung tính → trang trọng; thường dùng trong tin tức, thể thao, kinh tế, chính trị, tranh luận.

2. Ý nghĩa chính

- Người/nhóm giành chiến thắng trong một cuộc so tài hay cạnh tranh: thể thao, thi cử, đấu giá, bầu cử...
- Bên có lợi thế, thành công trong bối cảnh rộng hơn (ẩn dụ): “勝者のメンタリティー” (tư duy của người thắng), “勝者総取り” (kẻ thắng ăn cả).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 優勝者: “nhà vô địch” trong giải đấu có ngôi “vô địch”. Mọi 優勝者 đều là 勝者, nhưng 勝者 không nhất thiết là 優勝者 (ví dụ: thắng một trận, không phải toàn giải).
  • 勝利者: rất gần nghĩa với 勝者, thiên về văn viết, sắc thái trang trọng.
  • 勝ち組: khẩu ngữ, chỉ “nhóm người thành công trong đời”, mang sắc thái xã hội, không nhất thiết là một cuộc thi cụ thể.
  • Đối lập trực tiếp: 敗者 (bên thua).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quen thuộc: 勝者となる/が決まる/として〜する/と敗者.
  • Cụm cố định: 勝者総取り (winner-takes-all), 勝者の余裕 (sự ung dung của kẻ thắng), 勝者のメンタリティー (tư duy người thắng).
  • Dùng được cả nghĩa ẩn dụ trong kinh tế, thị phần, đàm phán, chính trị.
  • Lưu ý sắc thái: trung tính, không khoe khoang; khi nói về bản thân nên cân nhắc lịch sự/nhã nhặn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
優勝者 Đồng nghĩa hẹp Nhà vô địch Dùng trong giải đấu có ngôi vô địch
勝利者 Đồng nghĩa Người chiến thắng Sắc thái văn viết, trang trọng
勝ち組 Liên quan Nhóm người thành công Khẩu ngữ, phạm vi xã hội
敗者 Đối nghĩa Kẻ thua Cặp đối lập chuẩn: 勝者と敗者
勝敗 Liên quan Thắng bại Danh từ khái quát kết quả
勝者総取り Liên quan Kẻ thắng ăn cả Thành ngữ về cơ chế phân phối

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 勝: “thắng, hơn”. Âm On: しょう; Kun: かつ, まさる. Gợi nhớ: có sức mạnh vượt trội để chiến thắng.
  • 者: “người, kẻ”. Âm On: しゃ; Kun: もの. Kết hợp cho nghĩa “người thắng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn hiện đại, 勝者 không chỉ là kết quả tức thời mà còn gợi đến “hệ sinh thái” tạo ra ưu thế: nguồn lực, chiến lược, may mắn. Khi học từ này, hãy chú ý cụm thành ngữ như 勝者総取り để hiểu sâu các cơ chế cạnh tranh.

8. Câu ví dụ

  • 決勝で彼が勝者となった。
    Anh ấy đã trở thành người chiến thắng ở trận chung kết.
  • この市場の真の勝者は誰だろうか。
    Ai mới là người chiến thắng thực sự trên thị trường này?
  • 勝者と敗者の差は準備にある。
    Khác biệt giữa kẻ thắng và kẻ thua nằm ở sự chuẩn bị.
  • 今回はA社が入札の勝者だ。
    Lần này công ty A là bên thắng thầu.
  • 勝者の余裕を見せつけた試合だった。
    Đó là trận đấu cho thấy sự ung dung của kẻ thắng.
  • 歴史は勝者によって書かれると言われる。
    Người ta nói lịch sử được viết bởi kẻ chiến thắng.
  • 最終面接の勝者は彼女に決まった。
    Người chiến thắng ở vòng phỏng vấn cuối cùng đã được quyết là cô ấy.
  • このルールでは勝者総取りになる。
    Theo luật này, kẻ thắng ăn cả.
  • チーム全員で勝者のメンタリティーを共有する。
    Cả đội cùng chia sẻ tư duy của người chiến thắng.
  • 彼は謙虚な勝者として振る舞った。
    Anh ấy cư xử như một người chiến thắng khiêm tốn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勝者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?