覇者
[Bá Giả]
はしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
người cai trị tối cao; kẻ chinh phục
Danh từ chung
nhà vô địch; người chiến thắng