王者
[Vương Giả]
おうじゃ
おうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
vua; người cai trị
JP: カリフォルニアには有名な大木、つまり、いわゆる森の王者がある。
VI: Ở California có những cây cổ thụ nổi tiếng, tức là những vị vua của rừng xanh.
Danh từ chung
vô địch
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ライオンは動物の王者だ。
Con sư tử là vua của các loài động vật.
鷲は空の王者です。
Đại bàng là vua của bầu trời.
鷲は鳥の王者です。
Đại bàng là vua của các loài chim.
FIFAワールドカップの初代王者はウルグアイだ。
Đội vô địch đầu tiên của FIFA World Cup là Uruguay.
彼は王者の風格を備えている。
Anh ấy có phong thái của một ông vua.