立役者 [Lập Dịch Giả]

立て役者 [Lập Dịch Giả]

たてやくしゃ

Danh từ chung

diễn viên chính; ngôi sao

Danh từ chung

nhân vật chủ chốt; nhân vật trung tâm; nhân vật quan trọng; linh hồn chủ đạo

Hán tự

Từ liên quan đến 立役者