妙手
[Diệu Thủ]
みょうしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
nước đi xuất sắc (cờ vua, shogi, v.v.)
Danh từ chung
chuyên gia; bậc thầy
JP: 彼はダイビングの妙手だ。
VI: Anh ấy là một thợ lặn xuất sắc.