大家
[Đại Gia]
大屋 [Đại Ốc]
大屋 [Đại Ốc]
おおや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
chủ nhà; bà chủ nhà
JP: その大家は以前は暮らし向きがよかったそうだ。
VI: Người chủ nhà đó trước đây sống khá giả.