泰山北斗 [Thái Sơn Bắc Đẩu]
たいざんほくと

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 từ The New Book of Tang

nhân vật có uy tín lớn; người nổi tiếng

Núi Thái Sơn và sao Bắc Đẩu

Hán tự

Thái bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn
Sơn núi
Bắc bắc
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)

Từ liên quan đến 泰山北斗