1. Thông tin cơ bản
- Từ: 権威
- Cách đọc: けんい
- Loại từ: Danh từ (có thể dùng như tính từ qua cấu trúc 「権威ある」)
- JLPT: N1
- Nghĩa khái quát: quyền uy, uy tín; người/nhân vật có thẩm quyền trong một lĩnh vực
2. Ý nghĩa chính
- Quyền uy, uy tín: vị thế được xã hội công nhận, khiến người khác tin phục (ví dụ: 学会の権威).
- Người có thẩm quyền: chuyên gia đầu ngành, tiếng nói có sức nặng (その分野の権威).
- Sắc thái thường trang trọng, dùng trong học thuật, chính trị, truyền thông.
3. Phân biệt
- 権威 vs 権力: 権威 là uy danh khiến người khác tự nguyện tin theo; 権力 là quyền lực thực thi/ép buộc.
- 権威 vs 威信: 威信 là uy tín (kết quả nhìn từ bên ngoài); 権威 nhấn mạnh tính thẩm quyền, sức nặng phát ngôn.
- 権威 vs 威厳: 威厳 là vẻ uy nghi, phong thái; 権威 là vị thế/sự công nhận về thẩm quyền.
- 権限 là phạm vi thẩm quyền (scope of authority) mang tính pháp lý, khác với uy danh (権威).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 権威がある/権威を持つ/権威を失う/権威に挑戦する/権威に訴える.
- Tính từ hóa: 権威ある+N (giải thưởng/ấn phẩm có uy tín): 権威ある雑誌, 権威ある賞.
- Đi kèm danh từ: 学術的権威, 政治的権威, 宗教的権威, 歴史的権威.
- Thái độ/phê bình: 権威主義 (chủ nghĩa tôn sùng quyền uy), 権威に迎合する (a dua theo uy quyền).
- Văn cảnh: báo chí học thuật, phát ngôn chính trị, mô tả tổ chức, bình luận xã hội.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 権力 | Phân biệt | quyền lực | Khả năng cưỡng chế/ra lệnh. Tính cưỡng bức cao hơn 権威. |
| 威信 | Đồng nghĩa gần | uy tín | Kết quả đánh giá xã hội; thiên về danh tiếng. |
| 威厳 | Liên quan | uy nghi | Phong thái nghiêm trang; không đồng nhất với thẩm quyền. |
| 権限 | Phân biệt | phạm vi thẩm quyền | Quy định pháp lý cụ thể; khác với uy danh. |
| 権威主義 | Liên quan | chủ nghĩa tôn sùng quyền uy | Thái độ coi trọng quyền uy quá mức. |
| 無名 | Đối nghĩa tương đối | vô danh | Thiếu uy tín/danh tiếng; đối lập về hiệu ứng xã hội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 権: “quyền” (thẩm quyền). Âm On: ケン. Gợi nghĩa về quyền hạn/quy chế.
- 威: “uy” (sức nặng, oai). Âm On: イ. Gợi nghĩa về oai danh, sức áp đảo tinh thần.
- Ghép nghĩa: 権(quyền) + 威(uy) → quyền uy/uy tín có thẩm quyền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường học thuật Nhật, “権威” thường gắn với tạp chí hạng A, hội đồng chuyên gia, hay giáo sư đầu ngành. Tuy nhiên, tư duy phản biện hiện đại nhắc rằng “権威に訴える” không thay thế cho bằng chứng. Khi học, bạn nên phân biệt: tôn trọng uy tín nhưng vẫn kiểm chứng dữ liệu.
8. Câu ví dụ
- 彼はAI研究の権威として世界に知られている。
Anh ấy được biết đến trên thế giới như một nhà quyền uy trong nghiên cứu AI.
- この雑誌は業界で権威ある媒体だ。
Tạp chí này là ấn phẩm có uy tín trong ngành.
- データではなく権威に訴える議論は説得力に欠ける。
Lập luận dựa vào quyền uy chứ không dựa dữ liệu thì thiếu sức thuyết phục.
- 既存の権威に挑戦する若い研究者が増えている。
Ngày càng nhiều nhà nghiên cứu trẻ thách thức các quyền uy hiện có.
- 彼は肩書きで権威を振りかざすタイプではない。
Anh ấy không phải kiểu người vung vẩy quyền uy dựa vào chức danh.
- 不祥事で組織の権威が大きく傷ついた。
Uy tín của tổ chức bị tổn hại nghiêm trọng vì bê bối.
- 受賞により研究室の権威が一段と高まった。
Ngoài việc nhận giải thưởng, uy tín của phòng lab càng được nâng cao.
- 歴史の権威が番組で分かりやすく解説した。
Nhà quyền uy về lịch sử đã giải thích dễ hiểu trên chương trình.
- 彼は権威に頼らず、結果で示す主義だ。
Anh ấy chủ trương không dựa vào quyền uy mà chứng minh bằng kết quả.
- 伝統の権威を守ることと革新は両立しうる。
Bảo vệ uy tín truyền thống và đổi mới có thể song hành.