権力 [Quyền Lực]

けんりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quyền lực (chính trị); quyền hạn; ảnh hưởng

JP: おう権力けんりょくうばわれた。

VI: Vua đã bị tước quyền lực.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ権力けんりょくくっした。
Anh ấy đã khuất phục trước quyền lực.
権力けんりょくには責任せきにんともなう。
Quyền lực đi kèm với trách nhiệm.
きん権力けんりょくは、はなせない。
Tiền và quyền lực là hai thứ không thể tách rời.
かれけっして権力けんりょくくっしなかった。
Anh ấy không bao giờ khuất phục trước quyền lực.
おう権力けんりょく乱用らんようした。
Vua đã lạm dụng quyền lực.
国王こくおう権力けんりょくうばわれた。
Vua đã bị tước quyền lực.
ヒトラーは1933年せんきゅうひゃくさんじゅうさんねん権力けんりょくった。
Hitler đã nắm quyền vào năm 1933.
かれ権力けんりょくをほしいままにした。
Anh ấy đã làm chủ quyền lực.
おう権力けんりょく剥奪はくだつされた。
Vua đã bị tước đoạt quyền lực.
かれ権力けんりょくよくつよ人間にんげんだ。
Anh ấy là một người tham quyền.

Hán tự

Từ liên quan đến 権力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 権力
  • Cách đọc: けんりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Chính trị, xã hội học
  • Độ trang trọng: Trung tính–học thuật

2. Ý nghĩa chính

Quyền lực: Năng lực/địa vị có thể ảnh hưởng, kiểm soát người khác hoặc xã hội. Ví dụ: 権力を握る (nắm quyền), 権力の乱用 (lạm dụng quyền lực).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 権力 vs 権限: 権力 là sức mạnh/chính trị; 権限 là thẩm quyền trong phạm vi chức vụ.
  • 権力 vs 権威: 権威 là “uy quyền/uy tín” được người khác thừa nhận; 権力 là năng lực cưỡng chế, ra lệnh.
  • Liên hệ: 権力者 (người có quyền), 権力闘争 (đấu tranh quyền lực).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 権力を握る/手放す/集中させる/分散する/監視する/牽制する.
  • Ngữ cảnh: Bình luận chính trị, lịch sử, quản trị doanh nghiệp.
  • Sắc thái thường tiêu cực khi nói về 乱用, 濫用, 権力に媚びる (xu nịnh quyền lực).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
権限Phân biệtThẩm quyềnQuyền trong phạm vi chức vụ
権威Phân biệtUy quyền/uy tínSức thuyết phục xã hội
支配Liên quanChi phối, thống trịTính áp đặt mạnh
民主Đối lậpDân chủPhân tán quyền lực
分権Liên quanPhân quyềnTrái với 集権
無力Đối nghĩaVô lực, bất lựcKhông có sức ảnh hưởng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 権: quyền.
  • 力: lực, sức mạnh.
  • Ghép nghĩa: “quyền” + “lực” → quyền lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài luận, luận điểm “権力は腐敗する傾向がある” thường đi kèm cơ chế giám sát (チェックアンドバランス). Kinh doanh cũng có “社内権力” ở tầng quản trị.

8. Câu ví dụ

  • 彼は長年権力を握り続けた。
    Anh ta đã nắm quyền suốt nhiều năm.
  • 権力の集中はリスクを高める。
    Tập trung quyền lực làm tăng rủi ro.
  • 権力の乱用が問題視されている。
    Việc lạm dụng quyền lực đang bị chỉ trích.
  • 市民は権力を監視する役割を持つ。
    Người dân có vai trò giám sát quyền lực.
  • 政権交代で権力の地図が変わった。
    Bản đồ quyền lực thay đổi do chuyển giao chính quyền.
  • 社内権力闘争に巻き込まれた。
    Bị cuốn vào đấu đá quyền lực trong công ty.
  • 彼女は権力に媚びない。
    Cô ấy không xu nịnh quyền lực.
  • 司法は行政府の権力を牽制する。
    Tư pháp kiềm chế quyền lực của hành pháp.
  • 地方分権で中央の権力が弱まった。
    Phân quyền địa phương làm suy yếu quyền lực trung ương.
  • 新社長は権力を部門に委譲した。
    Tân tổng giám đốc đã uỷ quyền lực cho các bộ phận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 権力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?