威力 [Uy Lực]
偉力 [Vĩ Lực]
いりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

uy lực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

平和へいわ安全あんぜんもとめるひとたちにおつたえします。わたしたちはみなさんを支援しえんします。そしてアメリカと希望きぼうあかりはかつてのようにかがやいているのかと、それをうたがっていたすべてのひとたちにげます。わたしたちは今夜こんやこのよるふたた証明しょうめいしました。このくにちからとは、もてる武器ぶき威力いりょくからくるのでもなく、もてるとみ巨大きょだいさからくるのでもない。このくにちからとは、民主みんしゅ主義しゅぎ自由じゆう機会きかい、そして不屈ふくつ希望きぼうというわたしたちの理想りそうがおのずと内包ないほうする、そのるぎないちからみなもとにしているのだと。
Tôi xin được nói với những người đang tìm kiếm hòa bình và an toàn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ các bạn. Và đối với tất cả những người đã từng nghi ngờ rằng ngọn đèn hy vọng mang tên nước Mỹ có còn tỏa sáng như xưa không, tôi muốn thông báo rằng chúng tôi đã chứng minh điều đó một lần nữa vào đêm nay. Sức mạnh của quốc gia này không đến từ sức mạnh của vũ khí mà chúng ta sở hữu, cũng không phải từ sự giàu có to lớn mà chúng ta có. Sức mạnh của quốc gia này nằm ở các giá trị của chúng ta về dân chủ, tự do, cơ hội và hy vọng bất khuất, là nguồn sức mạnh vững chắc mà chúng ta tự nhiên thể hiện qua các lý tưởng đó.

Hán tự

Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng

Từ liên quan đến 威力