威力 [Uy Lực]

偉力 [Vĩ Lực]

いりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

uy lực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

平和へいわ安全あんぜんもとめるひとたちにおつたえします。わたしたちはみなさんを支援しえんします。そしてアメリカと希望きぼうあかりはかつてのようにかがやいているのかと、それをうたがっていたすべてのひとたちにげます。わたしたちは今夜こんやこのよるふたた証明しょうめいしました。このくにちからとは、もてる武器ぶき威力いりょくからくるのでもなく、もてるとみ巨大きょだいさからくるのでもない。このくにちからとは、民主みんしゅ主義しゅぎ自由じゆう機会きかい、そして不屈ふくつ希望きぼうというわたしたちの理想りそうがおのずと内包ないほうする、そのるぎないちからみなもとにしているのだと。
Tôi xin được nói với những người đang tìm kiếm hòa bình và an toàn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ các bạn. Và đối với tất cả những người đã từng nghi ngờ rằng ngọn đèn hy vọng mang tên nước Mỹ có còn tỏa sáng như xưa không, tôi muốn thông báo rằng chúng tôi đã chứng minh điều đó một lần nữa vào đêm nay. Sức mạnh của quốc gia này không đến từ sức mạnh của vũ khí mà chúng ta sở hữu, cũng không phải từ sự giàu có to lớn mà chúng ta có. Sức mạnh của quốc gia này nằm ở các giá trị của chúng ta về dân chủ, tự do, cơ hội và hy vọng bất khuất, là nguồn sức mạnh vững chắc mà chúng ta tự nhiên thể hiện qua các lý tưởng đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 威力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 威力
  • Cách đọc: いりょく
  • Loại từ: danh từ trừu tượng (sức mạnh mang tính uy thế, hiệu lực tác động mạnh)
  • Sắc thái: nhấn vào “độ áp đảo/uy mãnh” về vật lý, tâm lý, xã hội

2. Ý nghĩa chính

威力sức mạnh có sức áp đảo/hiệu quả tác động mạnh, thường thấy trong ngữ cảnh vũ lực, thiên nhiên, công nghệ, chiến thuật, hoặc ảnh hưởng áp đảo của một biện pháp/ý tưởng.

3. Phân biệt

  • 威力 vs : 力 là “sức mạnh” chung; 威力 hàm ý sức mạnh “đáng gờm”, gây khiếp sợ hoặc áp đảo.
  • 威力 vs 破壊力: 破壊力 nhấn sức phá hoại; 威力 rộng hơn (áp chế, tác động tâm lý cũng được).
  • 威力 vs 効力: 効力 là “hiệu lực (pháp lý/thuốc)”; 威力 là “uy lực/uy thế”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm đi kèm: 威力を発揮する (phát huy uy lực), 威力を見せる, 威力がある/ない, 威力を振るう.
  • Ngữ cảnh: vũ khí, thiên tai, công nghệ, chiến lược, biện pháp phòng dịch, bài thuốc mạnh, khẩu hiệu quảng cáo.
  • Ẩn dụ: 説得の威力 (uy lực của thuyết phục), ブランドの威力 (sức mạnh thương hiệu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
力(ちから) liên quan sức mạnh Khái niệm chung, trung tính.
破壊力 gần nghĩa (chuyên biệt) sức phá hoại Nhấn khía cạnh hủy diệt.
影響力 liên quan sức ảnh hưởng Thường là quyền lực mềm.
効力 phân biệt hiệu lực Pháp lý/thuốc; khác sắc thái với 威力.
威圧 liên quan áp chế, áp bức Hành vi dùng uy thế đè nén.
無力 đối nghĩa bất lực Không có sức mạnh/uy lực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 威(イ): “uy, oai, vẻ lẫm liệt/đáng nể”.
  • 力(リョク/ちから): “sức mạnh, lực”.
  • 威力 là Hán ghép nhấn “sức mạnh mang uy thế/áp đảo”. Đọc On: いりょく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn viết, 威力を発揮する là cụm rất chuẩn để nói “phát huy tác dụng mạnh”. Khi dùng với biện pháp/chính sách, 威力 tạo cảm giác “áp đảo” kết quả, mạnh hơn cách nói trung tính như 効果がある.

8. Câu ví dụ

  • 最新兵器の威力を実験で確認した。
    Đã kiểm chứng uy lực của vũ khí mới trong thí nghiệm.
  • この洗剤は油汚れに対して抜群の威力を発揮する。
    Loại bột giặt này phát huy uy lực tuyệt vời với vết bẩn dầu mỡ.
  • 台風の威力で木が根こそぎ倒れた。
    Vì uy lực của bão mà cây bị bật gốc đổ rạp.
  • チームワークの威力を見せつけた試合だった。
    Đó là trận đấu cho thấy sức mạnh áp đảo của tinh thần đồng đội.
  • この薬は咳に対して大きな威力がある。
    Thuốc này có uy lực lớn đối với chứng ho.
  • 広告のコピーが予想以上の威力を持っていた。
    Slogan quảng cáo có sức mạnh vượt ngoài dự đoán.
  • 彼の一言が場の空気に威力を与えた。
    Một lời của anh ấy đã tạo sức áp đảo lên bầu không khí.
  • 防御力が高くても相手の威力には耐えられない。
    Dù phòng thủ cao vẫn không chịu nổi uy lực của đối thủ.
  • 科学技術の威力を社会のために生かす。
    Phát huy uy lực của khoa học kỹ thuật vì xã hội.
  • シンプルなデザインの威力に改めて気づいた。
    Tôi chợt nhận ra sức mạnh của thiết kế tối giản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 威力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?