Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勢威
[Thế Uy]
せいい
🔊
Danh từ chung
lực lượng; quyền lực; ảnh hưởng
Hán tự
勢
Thế
lực lượng; sức mạnh
威
Uy
đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Từ liên quan đến 勢威
インフルエンス
ảnh hưởng
偉力
いりょく
uy lực
力
ちから
lực; sức mạnh; năng lượng
威光
いこう
quyền lực; ảnh hưởng
威力
いりょく
uy lực
影響力
えいきょうりょく
sức ảnh hưởng
権勢
けんせい
quyền lực; ảnh hưởng
権威
けんい
uy quyền; quyền lực; ảnh hưởng; uy tín