元老
[Nguyên Lão]
げんろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
nguyên lão; người có uy tín
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
nguyên lão (thành viên tư vấn không chính thức cho hoàng đế trước Thế chiến II)